|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hợp pháp
adj legal; lawful
| [hợp pháp] | | | legal; lawful | | | Thẻ xanh là hồ sÆ¡ chÃnh thức của chÃnh phủ Mỹ cho phép ngoại kiá»u được là m việc hợp pháp tại Mỹ | | A green card is an official document issued by the U.S. government to aliens, allowing them to work legally in the United States |
|
|
|
|